Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần I: đồ y tế, chăm sóc sức khỏe)
1. Tảo xoắn: スピルリナ
2. Máy đo huyết áp: 血圧計 (けつあつけい)
3. Nhiệt kế: 体温計 (たいおんけい)
4. Túi giữ nhiệt: カイロ
5. Túi chườm đá: アイスパック
6. Đồ vệ sinh phụ nữ: 婦人衛生用品 (ふじんえいせいようひん)
7. Cân: 体重計 (たいじゅうけい)
8. Gối nước: 水まくら
9. Khẩu trang: マスク
10. Bàn chải đánh răng: ハブラシ
11. Kem đánh răng: ハミガキ粉 (はみがきこ)
12. Thuốc cảm: 風邪薬 (かぜぐすり)
13. Collagen: コラーゲン
14. Vitamin: ビタミン
15. Khoáng: ミネラル
16. Thuốc Bắc: 漢方薬 (かんぽうやく)
17. Băng dán vết thương: 絆創膏 (ばんそうこう)
Top 100 tên tiếng Nhật hay và đầy ý nghĩa dành cho nữ
Trong một vài năm trở lại đây, rất nhiều các bạn trẻ đã khá ưa chuộng trong việc chọn biệt danh hoặc nickname bằng tiếng Nhật để tạo nên sự khác biệt và ý nghĩa. Những cái tên tiếng Nhật nghe chừng rất “sang chảnh” nhưng nó không hề vô nghĩa đâu nhé! Nếu các bạn gái vẫn chưa biết đặt tên tiếng Nhật của mình như thế nào cho hay thì đây là nguồn tham khảo các bạn đang cần đấy nhé!