Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần II: đồ điện tử, gia dụng)

Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần II: đồ điện tử, gia dụng)

1. Tủ lạnh: 冷蔵庫  (れいぞうこ )

2. Lò vi sóng: 電子レンジ  (でんしれんじ)

3. Máy giặt: 洗濯機 (せんたっき )

4. Nồi cơm điện: 炊飯器 (すいはんき )

5. Máy hút bụi: サイクロンクリーナー

6. Robot hút bụi: ロボット型クリーナー

61GPPzXFt8L._SL1200_

7. Máy sưởi: ヒーター

8. Điều hoà nhiệt độ: エアコン

9. Bình đun nước: 電気ケトル(でんきけとる)

61CjFi9o+GL._SL1000_

10. Nồi hấp: スチームクッカー

11. Chảo nướng+ lẩu: グリル鍋 (グリルなべ)

12. Bếp điện cao tần:  IH調理器  (IHちょうりき )

TIH207_01_1

13. Lò nướng: トースター

14. Nồi nấu cháo: おかゆメーカ

15. Máy làm Takoyaki: たこ焼き器 (たこやきき)

7e94e304b2731ff694b24d0a598a0263

16. Bàn là:アイロン

17. Máy may: 電動ミシン (でんどうミシン)

18. Quạt máy:扇風機(せんぷうき)

19. Bàn sưởi: こたつ

20. Chăn điện: 電気毛布(でんきもうふ)

614Y515MgwL._SL1200_

21. Thảm điện: ホットカーペット

22. Máy sấy tóc: ヘアドライヤー

23. Dao cạo râu: ヒゲトリマー

24. Bộ chuyển chân cắm điện: 変換プラグ (へんかんプラグ)

GIG_0837

25. Dao chặt xương: 中華包丁(ちゅうかぼうちょう)

Nguồn: Isenpai

Tags:
Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần I: đồ y tế, chăm sóc sức khỏe)

Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần I: đồ y tế, chăm sóc sức khỏe)

Một số bạn muốn mua đồ dinh dưỡng hay đồ điện tử ở Nhật nhưng không biết tìm như thế nào vì không biết cách người Nhật gọi tên các loại đồ này.

Tin cùng chuyên mục
Tin mới nhất