Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần II: đồ điện tử, gia dụng)
1. Tủ lạnh: 冷蔵庫 (れいぞうこ )
2. Lò vi sóng: 電子レンジ (でんしれんじ)
3. Máy giặt: 洗濯機 (せんたっき )
4. Nồi cơm điện: 炊飯器 (すいはんき )
5. Máy hút bụi: サイクロンクリーナー
6. Robot hút bụi: ロボット型クリーナー
7. Máy sưởi: ヒーター
8. Điều hoà nhiệt độ: エアコン
9. Bình đun nước: 電気ケトル(でんきけとる)
10. Nồi hấp: スチームクッカー
11. Chảo nướng+ lẩu: グリル鍋 (グリルなべ)
12. Bếp điện cao tần: IH調理器 (IHちょうりき )
13. Lò nướng: トースター
14. Nồi nấu cháo: おかゆメーカ
15. Máy làm Takoyaki: たこ焼き器 (たこやきき)
16. Bàn là:アイロン
17. Máy may: 電動ミシン (でんどうミシン)
18. Quạt máy:扇風機(せんぷうき)
19. Bàn sưởi: こたつ
20. Chăn điện: 電気毛布(でんきもうふ)
21. Thảm điện: ホットカーペット
22. Máy sấy tóc: ヘアドライヤー
23. Dao cạo râu: ヒゲトリマー
24. Bộ chuyển chân cắm điện: 変換プラグ (へんかんプラグ)
25. Dao chặt xương: 中華包丁(ちゅうかぼうちょう)
Nguồn: Isenpai
Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần I: đồ y tế, chăm sóc sức khỏe)
Một số bạn muốn mua đồ dinh dưỡng hay đồ điện tử ở Nhật nhưng không biết tìm như thế nào vì không biết cách người Nhật gọi tên các loại đồ này.