Tổng hợp tính từ đuôi I trong tiếng Nhật
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa | |
1 | あおい | 青い | màu xanh[thanh] | |
2 | あおじろい | 青白い | xanh nhạt[thanh bạch] | |
3 | あかい | 赤い | màu đỏ[xích] | |
4 | あかるい | 明るい | sáng sủa[minh] | |
5 | あたたかい | 暖かい | ấm áp( hí hậu)[noãn] | |
6 | あたらしい | 新しい | mới | |
7 | あつい | 暑い | nóng(khí hậu) | |
8 | あつい | 熱い | nóng (nhiệt độ) | |
9 | あつい | 厚い | dày | |
10 | あつかましい | 厚かましい | trơ trẽn | |
11 | あさい | 浅い | cạn, nông | |
12 | あさましい | 浅 ましい | thê thả, tồi tệ | |
13 | あぶない | 危ない | nguy hiểm | |
14 | あまい | 甘い | ngọt | |
15 | あやうい | 危うい | nguy hiểm suýt nữa thì | |
16 | あやしい | 怪しい | kì lạ, kì quái | |
17 | あらい | 粗い | hành động thô thiển | |
18 | あらい | 荒い | hung bạo , hung tợn | |
19 | あらっぽい | 荒っぽい | tính hung tợn, sóng dữ dội, hành động thô thiển | |
20 | あわい | 淡い | phù du, thoáng qua | |
21 | あわただしい | 慌しい | vội vàng hấp tấp | |
22 | いい | 良い | tốt | |
23 | いいにおい | thơm | ||
24 | いさぎよい | 潔い | trong sạch, trong sáng | |
25 | いさましい | 勇ましい | dũng cảm | |
26 | いそがしい | 忙しい | bận rộn | |
27 | いたい | 痛い | đau, nhức | |
28 | いやしい | 卑しい | đê tiện | |
29 | うすい | 薄い | mỏng, nhạt, loãng | |
30 | うすぐらい | 薄暗い | mờ ảo ,tối âm u | |
31 | うたがわしい | 疑わしい | đáng nghi | |
32 | きたない | 汚い | dơ, bẩn[ô] | |
33 | かわいい | 可愛い | xinh, đáng yêu, dễ thương | |
34 | かるい | 軽い | nhẹ | |
35 | からい | 辛い | cay(vị) | |
36 | かゆい | 痒い | ngứa ngáy | |
37 | かなしい | 悲しい | buồn sầu | |
38 | かたい | 硬い | cứng ,rắn | |
39 | かしこい | 賢い | thông minh, lanh lẹ | |
40 | おもしろい | 面白い | thú vị | |
41 | おもい | 重い | nặng | |
42 | おびただしい | 夥しい | rất nhiều, cực nhiều | |
43 | おとなしい | 大人しい | chăm chỉ ,đàng hoàng | |
44 | おそろしい | 恐ろしい | đáng sợ,khiếp sợ | |
45 | おそい | 遅い | muộn, chậm, trễ | |
46 | おしい | 惜しい | không nỡ,không đành | |
47 | おかしい | 可笑しい | lạ lùng, buồn cừi | |
48 | おおきい | 大きい | to, lớn | |
49 | おおい | 多い | nhiều, đông | |
50 | おいしい | 美味しい | ngon | |
51 | うつくしい | 美しい | đẹp | |
52 | うとい | 疎い | qua loa, sơ sài | |
53 | うまい | 美味い | tốt đẹp ,giỏi, ngon | |
54 | うやうやしい | 恭しい | kính cẩn, lễ phép | |
55 | うらめしい | 恨めしい | căm hờn, căm ghét | |
56 | うらやましい | 羨ましい | ghen tị | |
57 | うるさい | 煩い | ồn ào | |
58 | うるわしい | 麗 しい | lộng lẫy, rực rỡ | |
59 | うれしい | 嬉しい | vui mừng(bản thân cảm thấy vui) | |
60 | えらい | 偉い | tự hào ,kiêu hãnh | |
61 | きつい | chật hẹp, chật (quần áo) ,chật vật, eo hẹp (kinh tế ) | ||
62 | きびしい | 厳しい | nghiêm khắc | |
62 | きまりわるい | 決まり悪い | xấu hổ, hổ thẹn, luộm thuộm, lôi thôi | |
63 | きもい | ghê, ghê tởm | ||
64 | きもちがいい | 気持ちがいい | dễ chịu, thư giãn | |
65 | きもちがわるい | 気持ちが悪い | khó chịu | |
66 | きよい | 清い | trong trẻo ,tinh khiết | |
67 | くさい | 臭い | hôi thối | |
68 | くすぐったい | lôi thôi, luộm thuộm, ngứa ngáy, ngứa | ||
69 | くどい | bướng bỉnh ,hợm hĩnh | ||
70 | くやしい | 悔しい | tức ,hận, hậm hực | |
71 | くらい | 暗い | tối, âm u | |
72 | くるおしい | 狂おしい | điên cuồng | |
73 | くるしい | 苦しい | đau khổ, khổ sở | |
74 | くろい | 黒い | màu đen | |
75 | くわしい | 詳しい | tường tận, chi tiết | |
76 | けがらわしい | 汚らわしい | bẩn thỉu, dơ dáy, dơ bẩn | |
77 | けむい | 煙い | khó thở | |
78 | けむたい | 煙たい | khó thở vì khói, nghẹt thở, khói mù mịt | |
79 | けわしい | 険しい | nguy hiểm | |
80 | こい | 濃い | đặc (chất lỏng) ,đậm ,thẫm (màu sắc) , nồng (vị ) | |
81 | こいしい | 恋しい | yêu thương | |
82 | こころづよい | 心強い | mạnh mẽ, cứng cỏi, có nghị lực | |
83 | こころぼそい | 心細い | trơ trọi, bơ vơ, không nơi nương tựa, làm nản lòng | |
84 | こころよい | 快い | sảng khoái, vui vẻ, tươi tắn | |
85 | このましい | 好ましい | đáng yêu | |
86 | こまかい | 細かい | chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ | |
87 | こわい | 怖い | sợ, khiếp | |
88 | さびしい | 寂しい | buồn bã(khung cảnh buồn bã) | |
89 | さむい | 寒い | lạnh | |
90 | さわがしい | 薄い | mỏng, nhạt, loãng | |
91 | しおからい | 塩辛い | mặn(vị) | |
92 | したしい | 親しい | thân thiện | |
93 | しぶい | 渋い | chát (vị)̣ ,sưng sỉa, cau có (thái độ) ,cùn(dao) | |
94 | しぶとい | gồng mình, gồng người lên, lấy hết sức | ||
95 | しょっぱい | mặn | ||
96 | しろい | 白い | màu trắng | |
97 | すい | 酸い | chua | |
98 | すくない | 少ない | ít | |
99 | すごい | 凄い | tuyệt vời , khủng, ghê gớm | |
100 | すずしい | 涼しい | mát mẻ(khí hậu) | |
101 | すっぱい | 酸っぱい | chua(vị) | |
102 | すばしっこい | nhanh nhẹn, thoăn thoắt | ||
103 | すばやい | 素早い | thoăn thoắt, nhanh nhẹn | |
104 | すばらしい | 素晴らしい | tuyệt vời | |
105 | するどい | 鋭い | mạnh ,sắc ,nhọn (dao kiếm) | |
106 | ずうずうしい | 図々しい | làm ngơ, thản nhiên, coi như không có gì | |
107 | ずるい | xảo trá , gian trá | ||
108 | せがたかい | 背が高い | dáng cao | |
109 | せがひくい | 背が低い | dáng thấp | |
110 | せつない | 切ない | đau buồn, đau khổ, đau đớn | |
111 | せまい | 狭い | chật, hẹp | |
112 | そうぞうしい | 騒々しい | ầm ĩ,huyên náo | |
113 | そそっかしい | bất cẩn ,cẩu thả ,sơ ý | ||
114 | たかい | 高い | cao(mức độ), mắc(giá cả) | |
115 | たくましい | 逞しい | tráng kiện, cường tráng | |
116 | ただしい | 正しい | phải, đúng | |
117 | たのしい | 楽しい | vui vẻ, vui nhộn | |
118 | たのもしい | 頼もしい | đáng tin cậy | |
119 | たやすい | 容易い | dễ, dễ dàng, dễ làm, cẩu thả, sơ ý | |
120 | だるい | uể oải, bủn rủn, mệt mỏi | ||
121 | ちいさい | 小さい | nhỏ | |
122 | ちかい | 近い | gần | |
123 | ちからづよい | 力強い | khỏe ,mạnh | |
124 | ちゃいろい | 茶色い | màu nâu | |
125 | つつましい | 慎ましい | thận trọng, cẩn thận, nhún ngường, nhũn nhặn | |
126 | つまらない | chán, buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vi | ||
127 | つめたい | 冷たい | lạnh, (người) lạnh nhạt | |
128 | つよい | 強い | mạnh, khỏe | |
129 | つらい | 辛い | chán ,nhàm | |
130 | とおい | 遠い | xa, xa xôi | |
131 | とうとい | 貴い | quí, quí hiếm | |
132 | とうとい | 尊い | quí, quí hiếm, đắt giá | |
133 | とぼしい | 乏しい | thiếu thốn, ít, thiếu hụt | |
134 | ながい | 長い | dài(kích thước), lâu(thời gian) | |
135 | なげかわしい | 嘆かわしい | đau buồn, thương tiếc, đau xót | |
136 | なだかい | 名高い | nổi tiếng, nổi danh | |
137 | なつかしい | 懐かしい | tiếc nhớ, nuối tiếc, cảm thấy nhớ về | |
138 | なまぐさい | 生臭い | tanh, ôi tanh, tham vọng, mưu tính, đầy tính toán, quái đản | |
139 | なまぬるい | 生温い | nguội, nhiệt độ giảm, mập mờ, lỏng lẻo | |
140 | なみだもろい | 涙もろい | dễ xúc động, dễ rơi lệ | |
141 | なやましい | 悩ましい | lo lắng, dằn vặt, bồn chồn | |
142 | なれなれしい | 馴れ馴れしい | suồng sã, thân mật | |
143 | におい | 匂い | mùi | |
144 | にがい | 苦い | đắng | |
145 | にくい | 憎い | khó gần ,dễ ghét | |
146 | にくらしい | 憎らしい | dễ ghét, đáng ghét | |
147 | にぶい | 鈍い | đần độn , chậm hiểu | |
148 | ぬるい | nguội | ||
149 | ねむい | 眠い | buồn ngủ | |
150 | のぞましい | 望ましい | khao khát, mong ướcã) | |
151 | のろい | 鈍い | bình chân như vại ,chậm chạp | |
152 | はげしい | 激しい | mạnh bạo ,dữ dội | |
153 | はずかしい | 恥ずかしい | mắc cở, xấu hổ | |
154 | は かない | 儚い | mơ hồ, chẳng ra hồn, vô ích, ngắn ngủi, nhất thời, dễ tan vỡ | |
155 | はなはだしい | 甚だしい | vô cùng, to, lớn, ghê gớm, rất, lắm | |
156 | はやい | 早い | sớm | |
157 | はやい | 速い | nhanh | |
158 | ばからしい | 馬鹿らしい | dại dột ,ngốc nghếch ,vô ích, vô tác dụng | |
159 | ひさしい | 久しい | lâu, hồi lâu | |
160 | ひとしい | 等しい | công bằng ,bằng nhau | |
161 | ひどい | tồi tệ, xấu, nghiêm trọng ,trầm trọng | ||
162 | ひらたい | 平たい | bằng phẳng, phẳng, nói bình dị, bình dân | |
163 | ひろい | 広い | rộng, rộng rãi | |
164 | ふかい | 深い | sâu | |
165 | ふさわしい | 相応しい | phù hợp, thích hợp | |
166 | ふとい | 太い | mập, béo | |
167 | ふるい | 古い | cũ | |
168 | ほしい | 欲しい | muốn | |
169 | ほそい | 細い | ốm, hẹp, thon thả(dáng người), thon dài | |
170 | ほそながい | 細長い | thon dài | |
171 | まぎらわしい | 紛らわしい | (màu sắc) nhang nhác, ( từ ngữ) giống nhau khó phân biệt | |
172 | まずい | 不味い | dở, không ngon | |
173 | まずしい | 貧しい | nghèo đói, bần cùng, khó khăn | |
174 | まちどおしい | 待ち遠しい | (đợi chờ) nôn nóng, (chờ đợi) mỏi mòn, trông chờ | |
175 | まぶしい | 眩しい | chói chang, chói mắt (ánh sáng) | |
176 | まるい | 丸い | tròn | |
177 | みぐるしい | 見苦しい | hèn, dơ, xấu xí, đáng hổ thẹn | |
178 | みすぼらしい | hèn hạ, đê tiện, hèn mọn, nhỏ mọn | ||
179 | みじかい | 短い | ngắn | |
180 | みにくい | 醜い | xấu xí ,khó coi | |
181 | むしあつい | 蒸し暑い | nóng bức ,nóng ẩm | |
182 | むずかしい | 難しい | khó | |
183 | むなしい | 虚しい | không hiệu quả, vô tác dụng, không có nội dung | |
184 | めざましい | 目覚しい | tròn xoe mắt, trợn tròn mắt, đáng ngạc nhiên, kinh ngạc | |
185 | めずらしい | 珍しい | kỳ lạ, hiếm, hiếm có | |
186 | めんどうくさい | 面倒くさい | phức tạp, phiền phức, rắc rối | |
187 | ものすごい | 物凄い | ghê gớm ,khung khiếp | |
188 | もろい | 脆い | giòn, dễ gãy, dễ đổ vỡ | |
189 | やかましい | 喧しい | náo động, gây mất trật tự | |
190 | やさしい | 易しい | dễ dàng | |
191 | やさしい | 優しい | tình cảm, hiền lành(tính cách) | |
192 | やすい | 安い | rẻ(giá cả) | |
193 | やすっぽい | 安っぽい | trông rẻ rúm, trông không đẹp, suy nghĩ rẻ rúm, nông cạn | |
194 | やわらかい | 柔らかい | mềm | |
195 | ゆるい | 緩い | lỏng, lỏng lẻo | |
196 | よい | 良い | tốt | |
197 | よくぶかい | 欲深い | tham lam, ham muốn nhiều thứ, tham vọng | |
198 | よろしい | 宜しい | được, tốt | |
199 | よわい | 弱い | yếu, yếu ớt | |
200 | わかい | 若い | trẻ | |
201 | わかわかしい | 若々しい | trẻ trung | |
202 | わずらわしい | 煩わしい | phiền muộn, buồn phiền, lo lắng̣ | |
203 | わるい | 悪い | xấu |
32 từ vựng tiếng Nhật này sẽ khiến em cảm thấy tiếng Nhật thật đẹp
32 từ vựng tiếng Nhật này sẽ khiến em cảm thấy tiếng Nhật thật đẹp