Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần I: đồ y tế, chăm sóc sức khỏe)
Khi biết tên gọi của tảo xoắn hay máy đo huyết áp trong tiếng Nhật hẳn các bạn sẽ tìm được trên các trang mua hàng online hay ở siêu thị được nhanh hơn.
1. Tảo xoắn: スピルリナ
2. Máy đo huyết áp: 血圧計 (けつあつけい)
3. Nhiệt kế: 体温計 (たいおんけい)
4. Túi giữ nhiệt: カイロ
5. Túi chườm đá: アイスパック
6. Đồ vệ sinh phụ nữ: 婦人衛生用品 (ふじんえいせいようひん)
7. Cân: 体重計 (たいじゅうけい)
8. Gối nước: 水まくら
9. Khẩu trang: マスク
10. Bàn chải đánh răng: ハブラシ
11. Kem đánh răng: ハミガキ粉 (はみがきこ)
12. Thuốc cảm: 風邪薬 (かぜぐすり)
13. Collagen: コラーゲン
14. Vitamin: ビタミン
15. Khoáng: ミネラル
16. Thuốc Bắc: 漢方薬 (かんぽうやく)
17. Băng dán vết thương: 絆創膏 (ばんそうこう)
Nguồn: isenpai.jp
Những bản Cover bài hát Việt Nam bằng tiếng Nhật siêu "đỉnh"
Âm nhạc có sức mạnh kì diệu, vượt qua cả rào cản ngôn ngữ. Đó cũng là một phần quan trọng trong việc “phẳng hóa” thế giới, giúp các quốc gia xích lại gần nhau hơn.