26 Cách từ chối của người Nhật
Hôm nay cùng chúng tôi tìm hiểu 26 Cách từ chối của người Nhật nhé.
26 Cách từ chối của người Nhật
無理かな: Có lẽ là khó
無理ですね: Khó đấy
いや: Không được rồi
ちょっと…: Hơi…
悪いけど: Ngại quá, nhưng mà…
いいえ、あとにしましょう: Không, để sau đi
だめです: Không được
そういう意味で言ったのではありません。:Không, tôi không có ý nói như vậy
できそうにありません: Có lẽ không làm được
私は力になれないな… : Có lẽ tôi không thể giúp gì được cho…
引き受けらえません: Mình không thể nhận lời được
できない: Không làm được
貸せません: Không cho vay được
行けそうにない: Khó có thể đi được
時間が取れない: Không có thời gian
そっちも空いていない: Lúc đó cũng không rỗi
手が回らない: Không thể làm kịp
私はやっていない: Không thích làm, không làm đâu nhé.
手伝いたいけど… : Mình rất muốn giúp nhưng mà…
行きたいのが山々なんですが… : Em rất muốn đi, nhưng…
力になりたいけど、 私も金欠で今日は厳しいかな: Mình rất muốn giúp bạn, nhưng mình cũng đang kẹt tiền quá nên hôm nay chắc là khó rồi
すみません、忙しくて手伝えません:Xin lỗi, mình bận nên không giúp được
所要があるので: Mình có việc cần làm, cho nên…
明日予定があるので: Vì mai mình có kế hoạch rồi
日曜日は私用があるんですよね: Chủ nhật mình có việc riêng mất rồi
明日は都合が悪いから: Mai mình không có điều kiện, cho nên…
Nguồn: tiếng Nhật Kosei
Bạn cần nhớ kỹ 9 huyệt vị là chìa khóa có thể cứu mạng khi bạn gặp nguy nan
Trong những lúc sức khỏe nguy cấp, nếu bạn biết cách bấm vào các huyệt vị quan trọng trên cơ thể thì có thể sẽ tránh được nhiều hậu quả đáng tiếc có thể xảy ra.