Ý nghĩa của Tasukarimasu trong tiếng Nhật!
Tasukaru ở đây có nghĩa là “được giúp đỡ” khỏi một tình huống nguy hiểm. Kanji là 助 (trợ) có nghĩa là trợ giúp.
Trong cuộc sống hàng ngày ở Nhật, ta có thể rất thường nghe đến “tasukatta!”, “tasukarimasu!”. Nó dùng để diễn tả rằng bản thân đã được ai đó giúp tránh khỏi một tình huống không mong muốn và mình bày tỏ lòng biết ơn bằng cách sử dụng tasukaru”, “tasukarimasu”, “tasukatta”.
Ví dụ, bạn đang bận rộn trong công việc và đồng nghiệp của bạn đề nghị giúp bạn chuẩn bị cho cuộc họp. Trong hoàn cảnh này, sử dụng tasukarimasu sẽ truyền đạt lòng biết ơn sâu sắc hơn là arigatou. Đồng nghiệp của bạn đã “cứu bạn” khỏi những rắc rối trong công việc.
Nếu bạn đang sống ở Nhật Bản, bạn có thể gặp phải một số những khó khăn trong cuộc sống hàng ngày. Giả sử bạn làm một hợp đồng điện thoại tại Softbank! Và nếu người bạn Nhật Bản của bạn đến để giúp đỡ bạn, bạn có thể dễ dàng cảm ơn người ấy với “とても助かった”.
- Sau khi nhận được sự giúp đỡ, ta sẽ chia nó ở thể quá khứ.
A: ありがとう!助かった! A: Cám ơn! Cậu đã cứu tôi rồi!
- Tasukarimasu là thể hiện tại, được sử dụng khi sự việc chưa xảy ra, nhưng chắc chắn nó sẽ xảy ra, vì họ đã yêu cầu giúp đỡ.
A: 手伝いましょうか。 B: ありがとう!助かります!
A: Để tớ giúp cho nhé? B: Cám ơn! Cậu giúp tớ rồi!
- Nó là một biểu đạt rất hữu ích nếu bạn đang sống tại Nhật Bản và làm việc với người Nhật! Chúng ta hãy thử dùng tasukarimasu trong một cuộc đối thoại nhé.
A: Xin lỗi vì đã gấp thế này nhưng em có thể đến giữ trẻ hôm nay được không? B: Tất nhiên à được ạ. Chiều nay em rảnh. A: Cám ơn em nhiều nhé. Tasukari masu (Chị rất biết ơn em).
A: 急で申し訳ないんですが、ベビーシッターをお願いできませんか。
B: いいですよ。今日の午後はひまですから。
A: ありがとうございます。助かります。
- Nếu bạn muốn cảm ơn người đã giúp đỡ bằng một hình thức tôn trọng thì bạn nên sử dụng thể “te” cho động từ, thường theo sau là “kurete” (くれて).
A:先生が説明してくれて助かったです。 B: Thầy đã giải thích giúp tôi.
- Hãy học thêm nhiều biểu đạt với tasukarimasu:
A:私はあなたにお手伝いいただければ大変助かります。 A: Nếu anh có thể giúp đỡ tôi thì đó sẽ là một sự trợ giúp to lớn.
A: それはとても助かります。 A: Nó thực sự sẽ giúp đỡ tôi nhiều lắm.
- Tasukarimasu có thể được dùng khi bạn yêu cầu sự giúp đỡ của ai đó một cách lịch sự.
A: 私はあなたに私の英語のレベルをチェックして頂けると助かります。 B: Tôi sẽ rất biết ơn nếu cậu có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của tôi.
Nhớ sử dụng biểu đạt này mỗi khi bạn muốn truyền đạt lòng biết ơn của mình cho sự trợ giúp mà bạn sắp hoặc đã nhận được nhé.
Nguồn bài viết: Dekiru
Ngữ pháp tiếng Nhật: Cách sử dụng なんか (nanka)
Cùng học tiếng Nhật Online với Dekiru. Hôm nay chúng mình sẽ hướng dẫn các bạn học cách sử dụng ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản với ngữ pháp なんか (nanka).