Từ vựng tiếng Nhật về mùi vị
1. 甘い(amai): Ngọt
2. 旨味(umami): Ngọt thịt
3. 辛い(karai): Cay
4. 苦い(nigai): Đắng
5. 酸っぱい(suppai): Chua
6. 塩辛い(shiokarai): Mặn chát
7. 味が濃い(ạigakoi): Mặn / Đậm đà
8. 味が薄い(ạigausui): Nhạt
9. 油っこい(aburakkoi): Vị béo (dầu mỡ)
10. 脂っこい(aburakkoi): Vị béo (ngậy)
11. 渋い(shibui): Vị chát
12. キレ (kire): Vị thanh
13. あっさり (assari): Vị lạt
14. 生臭い(namakusai): Vị tanh
15. 刺激味(shigekiaji): Vị tê
16. 無味(mumi): Vô vị
Nguồn: saigonvina.edu.vn
9 cách dạy con thông minh của người Nhật: Những bí quyết nhỏ làm nên thành công lớn
Trẻ em ở Nhật nổi tiếng chăm chỉ, lễ phép, có khả năng gắn bó với gia đình, quy củ, khuôn phép và cũng hết sức tự tin, táo bạo. Đó là sự thành công của giáo dục. Tại Nhật, các bậc phụ huynh luôn có bí quyết riêng trong việc dạy con.