Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận trên cơ thể người
2 親指(おやゆび): Ngón cái
3 人差し指(ひとさしゆび): Ngón trỏ
4 中指(なかゆび): Ngón giữa
5 薬指(くすりゆび): Ngón áp út
6 小指(こゆび): Ngón út
7 手のひら: Lòng bàn tay
8 爪(つめ): Móng tay
9 胸(むね): Ngực
10 お腹(おなか): Bụng
11 腹(はら): Bụng
12 臍(へそ): Rốn
13腰(こし): Eo
14太腿(ふともも): Bắp đùi
15脹脛(ふくらはぎ): Bắp chân
16膝(ひざ): Đầu gối
17膝頭(ひざがしら): Xương bánh chè
18足(あし): (Bàn) Chân
19足首(あしくび): Cổ chân
20踵(かかと): Gót chân
21爪先(つまさき): Ngón chân
22背中(せなか): Lưng
23お尻(おしり): Mông
24肌(はだ): Da
25骨(ほね): Xương
26筋肉(きんにく): Cơ bắp
27肺(はい): Phổi
28心臓(しんぞう): Tim
29胃(い): Dạ dày
30腎臓(じんぞう): Thận
31腸(ちょう): Ruột
32肝臓(かんぞう): Gan
Đi siêu thị ở Nhật: Những từ vựng mà bạn cần phải biết ?
Đi siêu thị ở Nhật: Những từ vựng mà bạn cần phải biết ?