Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận trên cơ thể người

1 指(ゆび):Ngón tay
1d289b77775a027d9fc188a4adee002a.png

2 親指(おやゆび): Ngón cái

3 人差し指(ひとさしゆび): Ngón trỏ

4 中指(なかゆび): Ngón giữa

5 薬指(くすりゆび): Ngón áp út

6 小指(こゆび): Ngón út

7 手のひら: Lòng bàn tay

8 爪(つめ): Móng tay

9 胸(むね): Ngực

10 お腹(おなか): Bụng

11 腹(はら): Bụng

12 臍(へそ): Rốn

13腰(こし): Eo

14太腿(ふともも): Bắp đùi

15脹脛(ふくらはぎ): Bắp chân

16膝(ひざ): Đầu gối

17膝頭(ひざがしら): Xương bánh chè

18足(あし): (Bàn) Chân

19足首(あしくび): Cổ chân

20踵(かかと): Gót chân

21爪先(つまさき): Ngón chân

22背中(せなか): Lưng

23お尻(おしり): Mông

24肌(はだ): Da

25骨(ほね): Xương

26筋肉(きんにく): Cơ bắp

27肺(はい): Phổi

28心臓(しんぞう): Tim

29胃(い): Dạ dày

30腎臓(じんぞう): Thận

31腸(ちょう): Ruột

32肝臓(かんぞう): Gan

Tags:
Đi siêu thị ở Nhật: Những từ vựng mà bạn cần phải biết ?

Đi siêu thị ở Nhật: Những từ vựng mà bạn cần phải biết ?

Đi siêu thị ở Nhật: Những từ vựng mà bạn cần phải biết ?

Tin cùng chuyên mục
Tin mới nhất