Từ vựng cần dùng khi đi tàu ở Nhật

Hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng  khi đi tàu và tra tàu ở Nhật. Với những bạn chuẩn bị sang Nhật học tập và làm việc  thì những từ vựng này rất hữu ích đấy, cùng ghi nhớ nhé!

040503bd

I. Khi tra tàu

電車(でんしゃ): tàu điện

バース: xe buýt

地下鉄(ちかてつ): tàu điện ngầm

終点(しゅうてん):điểm cuối của tuyến tàu

X線(せん): tuyến tàu X

始発(しはつ):chuyến tàu xuất phát đầu tiên trong ngày

終電(しゅうでん): chuyến tàu cuối ngày

出発(しゅっぱつ):xuất phát

到着(とうちゃく):điểm đến

X経由(けいゆ): lộ trình đi qua điểm X

乗り換え(のらかえ):đổi tàu

X方面(ほうめん):tàu đi về hướng X (không nhất thiết là điểm cuối)

X行き(Xゆき):tàu đi về hướng X (điểm cuối)

検索(けんさく): tìm kiếm

特急()とっきゅう):tàu tốc hành

快速(かいそく): tàu nhanh

普通(ふつう):tàu chậm

急行(きゅうこう):tàu nhanh

II. Trong nhà ga

窓口(まどぐち):quầy bán vé

乗り場(のりば):điểm lên tàu

改札口(かいさつぐち):cửa ra vào ga

駅(えき): ga tàu

切符(きっぷ):vé tàu

バース亭(てい):điểm chờ xe buýt

タクシー乗り場(たくしーのりば):điểm bắt taxi

III. Trên tàu

座席(ざせき):chỗ ngồi

自由席(じゆうせき): ghế tự do

指定席(していせき):ghế chỉ định được đặt trước

特急券(ときゅうけん):vé đi tàu tốc hành

Tags:
Một Nhật Bản rất khác: Mang tiếng là nước giàu nhưng cánh đàn ông còn chẳng đủ tiền để lấy vợ

Một Nhật Bản rất khác: Mang tiếng là nước giàu nhưng cánh đàn ông còn chẳng đủ tiền để lấy vợ

Báo cáo của Manpower Group cho thấy có đến 37% giới trẻ Nhật Bản nghĩ rằng họ sẽ phải làm việc đến chết để trang trải chi phí cuộc sống.

Tin cùng chuyên mục
Tin mới nhất