Tiếng Nhật không có trong sách vở: Tiếng Nhật của giới trẻ Nhật Bản (kì 2)
1. 秒で – byo de
>>Ngay lập tức, nhanh nhất có thể
Ví dụ: 今渋⾕にいるから、秒で迎えに来て!(Ima Shibuya ni irukara, byo de mukae ni kite!)
Nghĩa: Bây giờ em đang ở Shibuya, anh đến đón em ngay nhé!
2. おけまる – okemaru
>> OK, đồng ý (hoặc ngắn hơn là おけ)
Ví dụ: A : 明⽇15時待ち合わせでおけ?(Ashita jugoji machiawase de oke?)
B : おけまる!(Okemaru)
Nghĩa: A: Ngày mai tập trung lúc 15 giờ được không?
B: Được!
3. すきぴ – sukipi
>>Là cách nói ngắn gọn của “好きなpeople – sukina people”, người mình thích
4. エモい – emoi
>>Bắt nguồn từ “emotional” – nghĩa cảm xúc trong tiếng Anh, dùng để chỉ cảm xúc khó nói nên lời
Ví dụ: この⾳楽エモい。(kono ongaku emoi)
Nghĩa: Nhạc này xúc cảm lắm.
5. ちな – china
>>Là cách nói tắt của “ちなみに” – nhân đây, tiện đây
Ví dụ: ちな今⽇の夜ひま?(China kyo no yoru hima?)
Nghĩa: Nhân đây hỏi luôn tối nay rảnh không?
6. ま? – ma? hoặc そマ?- soma?
>>Có nghĩa là “thật hả?” bằng với 本当に? hoặc 本気で?
ま?là cách rút gọn của 「マジで?」
そマ? là cách rút gọn của 「それマジで?」
7. イケボ – ikebo
>>Những chuyện hấp dẫn, đẹp đẽ thường sử dụng với từ “イケてる”
>>Cách nói rút gọn của イケてるボイス (Iketeru Voice) tức là giọng nói hay, hấp dẫn
Ví dụ: YouTubeでイケボ⾒つけた!(Yuchubu de ikebo mitsuketa!)
Nghĩa: Tôi phát hiện ra một giọng nói cực hấp dẫn trên Youtube.
8. パワーワード – pawawado
>> Xuất phát từ “Power word” nghĩa là những lời nói tạo được ấn tượng, đôi khi chỉ là “パワワ” – pawawa
9. ジワる – jiwaru
>>Chỉ một việc gì đó xem, theo dõi lâu mới thấy buồn cười/thú vị chứ không tạo hiệu ứng ngay lập tức
Ví dụ: この動画、意味不明だけどジワる!(Kono doga, imi fumei dakedo jiwaru!)
Nghĩa: Phim này không hiểu lắm nhưng xem lâu thấy hay ghê!
10. ワンチャン – wanchan
>Xuất phát từ “one chance” – không phải là không có cơ hội, có thể là tương đương với もしかしたら (moshikashitara)
Nguồn: Lacobee
Đời người là quá trình hoàn trả những gì đã thiếu nợ, cho đi càng nhiều càng hạnh phúc
Đời người là quá trình hoàn trả những gì đã thiếu nợ, một đời mỗi người đều đang không ngừng cho đi…