Sửa quần áo ở Nhật
I. Từ vựng cơ bản
洋服直し — ようふくなおし — sửa quần áo
洋服リフォーム — ようふくリフォーム — sửa quần áo
パンツの裾上げサービス — パンツのすそあげサービス — dịch vụ lên gấu quần
裾 — すそ — gấu quần
長さ — ながさ — độ dài
丈 — たけ — độ dài
ウエスト — eo
袖丈 — そでたけ — độ dài tay áo
肩幅 — かたはば — chiều rộng vai
身幅 — みはば — kích thước bề ngang cơ thể
ファスナ — phéc mơ tuya
破れ — やぶれ — vết rách
II. Một số chuỗi cửa hàng
1. Big Mama
Xem danh sách cửa hàng hoặc chọn từ khóa Big Mama trên Google Map để tìm kiếm
https://big-mama.co.jp/shop/list.html
2. Magic Machine
Danh sách cửa hàng: http://www.magicmachine-rs.com/shop/find-map.jsp
Giá tiền: http://www.magicmachine-rs.com/service/repair.html
3. Mama no Reform
Danh sách cửa hàng và giá tiền: http://www.mamanoreform.jp/shop/
4. Gin no Ito
Danh sách cửa hàng: https://ginnoito.com/shop/
Giá tiền: https://ginnoito.com/fee/
Theo: isenpai.jp
JR East dự kiến sẽ mở 100 cửa hàng tiện lợi không người bán trong bốn năm tới
Công ty Đường sắt Đông Nhật Bản (JR East) dự kiến sẽ đẩy nhanh kế hoạch mở 100 cửa hàng tiện lợi không người bán trong vòng bốn năm tới. Đây được coi như một giải pháp làm giảm tiếp xúc giữa con người trong bối cảnh đại dịch Covid-19.