Đi siêu thị ở Nhật: Những từ vựng mà bạn cần phải biết ?
Hôm nay đi siêu thị xem mua gì ăn nào.
1. Bơ, sữa:
牛乳(ぎゅうにゅう): sữa
低脂肪牛乳(ていしぼうぎゅうにゅう): sữa ít béo
コンデンスミルク (condensed milk): sữa đặc (như sữa ông thọ ở VN ? )
豆乳(とうにゅう): sữa đậu nành
生クリーム (なまクリーム): kem tươi
バター(butter): bơ
ピーナッツバター: peanut butter: bơ đậu phộng
Có hai loại:
スムースタイプ(smooth type): loại mịn, nhẵn
クランチタイプ (crunchy type): loại có hạt đậu phộng trong bơ
無塩バター(むえんバター): bơ không muối (bơ nhạt)
ヨーグルト: sữa chua
低脂肪ヨーグルト(ていしぼうヨーグルト): sữa chua ít béo
砂糖不使用(さとうふしよう)・脂肪ゼロ(しぼうゼロ) ヨーグルト: sữa chua không đường, không béo
ノンシュガー (non-sugar): không đường
2. Gia vị:
塩 (しお): muối
こしょう: hạt tiêu
砂糖(さとう): đường
グラニュー糖(グラニューとう): đường cát
黒砂糖(くろざとう): đường nâu
しょうゆ: nước tương
減塩(げんえん)しょうゆ: nước tương ít muối
酢(す): giấm
米酢(こめず): giấm gạo
穀物酢(こくもつす): giấm ngũ cốc
そばつゆ/めんつゆ: nước chấm soba
味の素(あじのもと): ajinomoto (bột ngọt)
だしの素(もと)/ほんだし: gia vị làm nước dashi
オイスターソース: (oyster sauce): dầu hào
マヨネーズ: sốt mayonnaise
低脂肪(ていしぼう)マヨネーズ/ カロリーハーフ マヨネーズ (calorie half): sốt mayonnaise ít béo
ケッチャプ: ketchup
わさび: wasabi (mù tạt)
からし: karashi (mù tạt vàng)
ナンプラー/ 魚醤(ぎょしょう): nước mắm
3. Các loại bột:
イースト(yeast): men (làm bánh mì)
ベーキングパウダー(baking powder): bột nở, bột nổi
バニラエッセンス (vanilla essence): nước vani tổng hợp
バニラオイル: tinh dầu vani
ゼラチン: gelatin (chất làm đông, dùng để làm thạch, nấu thịt đông v.v)
小麦粉(こむぎこ)/ フラワー:bột mì nói chung
強力粉(きょうりきこ) (strong flour): bột mỳ “cứng” (để làm các loại bánh có kết cấu cứng cáp, làm udon v.v)
薄力粉(はくりきこ) (soft flour): bột mềm (để làm các loại bánh ngọt, mềm, xốp)
てんぷら粉(てんぷらこ): bột làm tempura
片栗粉(かたくりこ)(potato starch): bột khoai tây (có thể làm các món bọc bột chiên, hoặc hòa vào nước tạo độ sánh, sệt cho nước sốt món ăn. Bột này cũng có thể làm bánh bột lọc nhưng nó dai và nhanh cứng hơn bột năng nhà mình nên nếu luộc bánh xong thì phải ăn ngay mới ngon, để một chút là bị cứng lại rồi)
コーンスターチ(corn starch): bột ngô
パン粉(パンこ)(bread crumbs): vụn bánh mì/ruột bánh mì
寒天(かんてん): agar (làm thạch)
オーツ麦 / オーツムギ: bột yến mạch
餅米粉 (もちこめこ): bột nếp
4. Gạo:
米(こめ): gạo
もち米(もちこめ): gạo nếp
無洗米(むせんまい): gạo không cần vo trước khi nấu
5. Đậu phụ:
豆腐(とうふ): đậu phụ
木綿豆腐(もめんどうふ): đậu phụ “cứng” (firm/cotton tofu)
絹豆腐 (きぬどうふ): đậu phụ mềm (silk tofu)
6. Dầu ăn:
油(あぶら): dầu ăn
サラダオイル: dầu trộn salad
オリーブオイル: dầu oliu (olive)
ごま油(ごまあぶら): dầu vừng, dầu mè (sesame oil)
てんぷら油(てんぷらあぶら): dầu rán tempura
なたね油(なたねあぶら): dầu cải (dầu thực vật)
リノール酸 (リノールさん): axit béo linoleic
7. Các loại thịt:
鳥肉(とりにく): thịt gà
牛肉(ぎゅうにく): thịt bò
豚肉(ぶたにく): thịt lợn
ひき肉(ひきにく)/ ミンチ: thịt băm
合挽肉(あいびきにく)/ 合挽 ミンチ: thịt băm lẫn cả bò và lợn
8. Các loại cơm nắm onigiri (おにぎり)
梅(干):うめ(ぼし): cơm nắm mơ muối
鮭(しゃけ):cơm nắm cá hồi
昆布(こんぶ): cơm nắm rong biển
明太子(めんたいこ): cơm nắm trứng cá muối (cay)
おかか: cơm nắm cá bào (tên khác của かつおぶし)
シーチキン: cơm nắm tuna (cá ngừ)
9. Các loại trà:
日本茶(にほんちゃ): trà Nhật
緑茶(りょくちゃ): trà xanh
ほうじ茶(ほうじちゃ): bột trà rang Hojicha
番茶(ばんちゃ): trà chát
ウーロン茶(ウーロンちゃ): trà Oolong
玄米茶(げんまいちゃ): trà gạo rang
抹茶(まっちゃ): bột trà xanh matcha
粉茶(こなちゃ): trà cám, trà vụn
10. Các loại bột giặt, nước rửa:
洗剤 (せんざい): bột giặt
洗濯用洗剤(せんたくようせんざい): bột giặt cho quần áo
食器用洗剤(しょきようせんざい): nước rửa chén, bát
トイレ用洗剤(トイレようせんざい): nước cọ toilet
お風呂用洗剤(おふろようせんざい): nước cọ bồn tắm
浴室用洗剤(よくしつようせんざい): nước cọ nhà tắm
柔軟剤(じゅうなんざい): nước xả (làm mềm vải)
Tổ chức Hoà bình xanh cảnh báo nước thải trong nhà máy hạt nhân Fukushima có thể chứa chất phóng xạ gây tổn hại DNA
CNN và MSN mới đây đã dẫn tin Tổ chức Hòa bình xanh, Greenpeace cảnh báo nguồn nước nhiễm xạ lưu trữ trong nhà máy hạt nhân Fukushima Daiichi chứa chất phóng xạ có khả năng phá hỏng DNA của con người.