20 mùi vị trong tiếng Nhật
Hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu một số tính từ về mùi vị trong tiếng Nhật liên quan đến vị giác của con người
Từ vựng tiếng Nhật về mùi vị
辛い(からい): cay
甘い(あまい): ngọt
酸っぱい(すっぱい): chua
しょっぱい: mặn (bao gồm tất cả các vị mặn)
塩辛い(しおからい): mặn (chỉ dùng cho muối)
苦い(にがい): đắng
渋い(しぶい): chát
Hương vị trong tiếng Nhật
甘辛い: vừa ngọt vừa cay
甘じょっぱい: Vừa ngọt vừa mặn
美味しい(おいしい):Ngon (cách nói tế nhị hoặc với người trên, người lạ)
旨い(うまい): Ngon (kêu thán lên ngon quá)
不味い(まずい): dở, không ngon
ピリ辛(ピリから): cay vừa, cay ngon
濃い(こい): đậm đà, nồng
Các mùi vị bằng tiếng Nhật
薄い(うすい): vị nhẹ
油っこい(あぶらっこい):Vị béo ngậy
臭い(くさい): thói
生臭い(なまぐさい): tanh
新鮮(しんせん): tươi
味が薄い(あじがうすい):vị nhạt
Hy vọng bài viết về hương vị trong tiếng Nhật của Hikari sẽ giúp ích cho việc học tiếng Nhật của các bạn!
Nguồn: hikariacademy.edu.vn
Vietjet mở bán vé đường bay thứ 3 đến Nhật Bản, Hà Nội – Tokyo
Chào đón mùa lễ hội lớn nhất trong năm, Vietjet mở bán vé đường bay Hà Nội – Tokyo (Narita, Nhật Bản). Bên cạnh hai đường bay Hà Nội – Osaka, TP.HCM – Osaka, đường bay thứ ba của Vietjet đến Nhật Bản sẽ đáp ứng nhu cầu đi lại, du lịch, giao thương của người dân và du khách.